Trang chủ

Du lịch Hải Đăng

Máy phát điện

Tôn lợp mái

Chăm sóc thú cưng

Kinh doanh

Thư viện online

Liên hệ

Đăng tin miễn phí

Tôn Nhựa Giả Ngói Bao Nhiêu Tiền? Nên Chọn Màu Nào Đẹp?

0/5 (0 votes)
- 3

Tôn nhựa giả ngói hiện có giá dao động từ 160.000 – 210.000 VNĐ/mét dài, tùy theo độ dày từ 2.0mm đến 3.0mm và chất liệu sản xuất. Với thiết kế mô phỏng ngói thật cùng ưu điểm nhẹ, bền, chống thấm và cách nhiệt tốt, tôn nhựa giả ngói là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở, biệt thự, resort và các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Giá có thể thay đổi theo mẫu mã, màu sắc và số lượng đặt hàng.

Tuy nhiên, một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm trước khi lựa chọn loại vật liệu này chính là: Tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu? Để trả lời cho câu hỏi này thì mời bạn hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật cả về cấu tạo, hình thức lẫn công năng sử dụng. Dưới đây là những yếu tố chính giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm này trước khi quyết định lựa chọn.

1.1 Về cấu tạo tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói được cấu tạo từ các lớp vật liệu nhựa chuyên dụng, giúp sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trong môi trường ngoài trời. Các lớp cấu tạo cơ bản bao gồm:

  • Lớp nhựa nền (PVC hoặc composite): tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho tôn.
  • Lớp tạo màu: được pha màu trực tiếp vào nhựa hoặc sử dụng hạt màu, giúp bền màu theo thời gian.
  • Lớp phủ ASA (nếu có): chống tia UV, chống phai màu, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
  • Lớp chống trầy xước (trong một số dòng cao cấp): giữ bề mặt luôn mới và sạch sẽ.

1.2 Quy cách khổ tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói có nhiều quy cách khác nhau, phù hợp với từng loại công trình và nhu cầu sử dụng. Một số thông số phổ biến gồm:

  • Chiều rộng khổ tiêu chuẩn: khoảng 1050mm.
  • Chiều rộng hữu dụng sau khi lợp: từ 960mm đến 980mm.
  • Chiều dài: có thể cắt theo yêu cầu, phổ biến từ 2m đến 6m.
  • Chiều cao sóng: thường dao động từ 24mm đến 30mm.
  • Khoảng cách sóng: từ 160mm đến 220mm.
  • Kiểu dáng sóng: mô phỏng mái ngói truyền thống, tạo vẻ đẹp thẩm mỹ và giúp thoát nước hiệu quả.

1.3 Độ dày tôn nhựa giả ngói

Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, tôn nhựa giả ngói được sản xuất với các độ dày khác nhau. Một số độ dày phổ biến như:

  • 2.5mm: thích hợp cho các công trình dân dụng như mái hiên, nhà cấp 4, nhà chòi.
  • 3.0mm: dùng cho công trình cần độ cứng cao như biệt thự, resort, nhà xưởng nhỏ.
  • Trên 3.0mm (ít gặp): thường đặt theo yêu cầu riêng, dùng cho khu vực có gió mạnh hoặc mưa lớn.

*** Lưu ý: Khi chọn độ dày tôn, cần tính toán đến kết cấu khung mái, khu vực lắp đặt và yêu cầu chịu lực để đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.

1.4 Màu sắc tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói có nhiều màu sắc đẹp mắt, chia thành các nhóm chính:

  • Nhóm màu cổ điển: đỏ đậm, đỏ tươi, ghi xám
  • Nhóm màu hiện đại: trắng sữa, xanh dương, xanh ngọc
  • Nhóm màu thiên nhiên: xanh rêu, vàng, cam, đen

Mỗi màu mang ý nghĩa riêng như: đỏ tượng trưng cho sự may mắn, xanh dương tạo cảm giác mát mẻ, ghi xám mang nét sang trọng, hiện đại. Khi chọn màu, cần lưu ý đến phong thủy, mục đích sử dụng và tính hài hòa với kiến trúc tổng thể.

1.5 Ứng dụng tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình như nhà ở dân dụng, biệt thự nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái, nhà lợp mái thái, nhà xe, nhà chờ công cộng. Ngoài ra, nó còn phù hợp với công trình ven biển hoặc khu vực có khí hậu khắc nghiệt nhờ khả năng chống ăn mòn và bền màu vượt trội.

2. Bảng giá tôn nhựa giả ngói

Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại tôn nhựa giả ngói phổ biến trên thị trường hiện nay (giá có thể dao động theo khu vực và số lượng đặt hàng):

BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI

Loại tôn nhựa giả ngói

Độ dày

Đơn giá (VNĐ/m²)

Tôn nhựa PVC giả ngói

2.5mm

150.000 – 175.000

Tôn nhựa ASA – PVC

2.5mm

180.000 – 210.000

Tôn nhựa ASA – PVC cao cấp

3.0mm

220.000 – 260.000

Tôn nhựa composite

3.0mm

240.000 – 270.000

*** Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
  • Đơn giá có thể thay đổi theo màu sắc đặc biệt, đơn hàng lớn hoặc theo chính sách khuyến mãi từng thời điểm.
  • Nên kiểm tra kỹ nguồn gốc và độ dày thực tế trước khi mua để tránh mua phải hàng kém chất lượng.

2.2 Những lưu ý khi chọn tôn nhựa giả ngói

Khi lựa chọn tôn nhựa giả ngói, bạn cần cân nhắc:

  • Độ dày phù hợp với loại công trình và kết cấu mái.
  • Màu sắc hài hòa với tổng thể công trình, hợp phong thủy.
  • Nguồn gốc rõ ràng, thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Chế độ bảo hành và dịch vụ hậu mãi minh bạch.

Nếu bạn đang tìm địa chỉ cung cấp tôn nhựa giả ngói chất lượng với giá cạnh tranh, VLXD Sông Hồng Hà là một lựa chọn đáng tin cậy. Gọi ngay Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555 để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!

3. Các loại kiểu sóng tôn nhựa giả ngói

Tôn nhựa giả ngói có nhiều kiểu dáng sóng khác nhau, mỗi loại mang một phong cách riêng, phù hợp với nhiều dạng kiến trúc từ cổ điển đến hiện đại. Dưới đây là một số kiểu sóng phổ biến nhất hiện nay:

3.1 Tôn nhựa sóng ngói Ruby

  • Kiểu sóng: Sóng dạng bán nguyệt, mềm mại, uốn cong nhẹ nhàng theo chiều ngang.
  • Đặc điểm sóng: Gợn sóng liên tục, đều nhau, tạo hiệu ứng lượn sóng bắt mắt và sang trọng.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho biệt thự, resort cao cấp, các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và sang trọng cao.

3.2 Tôn nhựa sóng ngói Thái

  • Kiểu sóng: Sóng cao, nổi rõ, kiểu dáng khỏe khoắn, góc cạnh.
  • Đặc điểm sóng: Đường gân sóng sâu, tạo hiệu ứng mái rõ nét, giúp thoát nước nhanh, chống đọng mưa hiệu quả.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong nhà mái Thái, nhà vườn, nhà cấp 4 có thiết kế hiện đại và đậm nét kiến trúc Á Đông.

3.3 Tôn nhựa sóng ngói Fuji (Ngói Nhật)

  • Kiểu sóng: Sóng thấp, gợn nhẹ, dáng phẳng và đơn giản.
  • Đặc điểm sóng: Tinh tế, gọn gàng, không gây rối mắt; phù hợp với phong cách kiến trúc tối giản.
  • Ứng dụng: Phù hợp với nhà ở đô thị, nhà phố, các công trình cần tối ưu chiều cao mái và đảm bảo tính thẩm mỹ nhẹ nhàng.

3.4 Tôn nhựa sóng ngói Roman

  • Kiểu sóng: Sóng lớn, rộng bản, mô phỏng ngói đá cổ điển kiểu châu Âu.
  • Đặc điểm sóng: Tạo cảm giác vững chắc, bề thế và sang trọng cho mái nhà.
  • Ứng dụng: Dành cho biệt thự phong cách châu Âu, nhà hàng, quán cà phê cổ điển, công trình kiến trúc cổ.

3.5 Tôn nhựa sóng ngói truyền thống

  • Kiểu sóng: Sóng nhỏ, tròn đều, mô phỏng ngói đất nung truyền thống Việt Nam.
  • Đặc điểm sóng: Gọn gàng, gần gũi, có nét mộc mạc và hoài cổ.
  • Ứng dụng: Thường thấy trong nhà cấp 4 nông thôn, nhà thờ, đình chùa, công trình văn hóa dân gian.

Mỗi kiểu sóng tôn nhựa giả ngói đều có phong cách và tính năng riêng biệt. Việc lựa chọn kiểu sóng phù hợp sẽ góp phần làm tăng tính thẩm mỹ, độ bền và sự hài hòa cho tổng thể công trình.

Tôn nhựa giả ngói là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ mái đẹp như ngói thật nhưng vẫn đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí. Với mức giá dao động từ 150.000 – 270.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại sóng, độ dày và chất liệu, người tiêu dùng có thể linh hoạt chọn sản phẩm phù hợp. Như vậy, câu hỏi "Tôn nhựa giả ngói giá bao nhiêu?" đã được giải đáp đầy đủ, hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả cho công trình của mình.

Các bạn xem thêm Giá tôn lợp mái