Trang chủ

Du lịch Hải Đăng

Máy phát điện

Tôn lợp mái

Chăm sóc thú cưng

Kinh doanh

Thư viện online

Liên hệ

Đăng tin miễn phí

Tôn Xốp Đông Á: Giải Pháp Cách Nhiệt Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình

5.0/5 (1 votes)
- 4

Tôn xốp Đông Á là sản phẩm được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang đến giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Được sản xuất bởi thương hiệu Tôn Đông Á uy tín, loại tôn này không chỉ có chất lượng cao mà còn đảm bảo tính bền vững và hiệu quả sử dụng lâu dài. Hãy cùng huymi.com tìm hiểu ngay về loại tôn đặc biệt này nhé!

1. Đặc điểm cấu tạo tôn xốp Đông Á

Với cấu trúc nhiều lớp, tôn xốp Đông Á giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn tốt, phù hợp cho các dự án công nghiệp và dân dụng.

Tôn xốp Đông Á có cấu tạo bao gồm các lớp như sau:

  • Lớp tôn bề mặt: Đây là lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh có tác dụng bảo vệ và tạo độ bền cho toàn bộ sản phẩm, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Lớp xốp cách nhiệt: Lớp xốp này có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đặc biệt thích hợp cho các môi trường yêu cầu độ yên tĩnh và mát mẻ.
  • Lớp màng bảo vệ dưới cùng: Đây là lớp cuối cùng có nhiệm vụ tăng cường độ bền và bảo vệ các lớp bên trên khỏi các tác động từ môi trường.

Nhờ cấu tạo đặc biệt này, tôn xốp Đông Á mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội, đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt và cách âm trong các công trình hiện đại.

1.1 Quy cách khổ tôn xốp Đông Á

Tôn xốp Đông Á được thiết kế với nhiều loại sóng khác nhau, mang đến sự linh hoạt và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng.

  • Tôn xốp Đông Á 5 sóng: Loại tôn này có kích thước chuẩn, thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt và bề mặt rộng, khả năng thoát nước hiệu quả.
  • Tôn xốp Đông Á 9 sóng: Với số lượng sóng nhiều hơn, tôn xốp 9 sóng phù hợp cho các ứng dụng dân dụng lẫn công nghiệp, đảm bảo tính thẩm mỹ cao và khả năng thoát nước tốt.
  • Tôn xốp Đông Á 11 sóng: Tôn xốp 11 sóng là loại được sử dụng phổ biến cho các công trình dân dụng, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ và độ bền vững, phù hợp với nhiều loại kiến trúc nhà ở.

Sự đa dạng về quy cách khổ tôn của tôn xốp Đông Á giúp đáp ứng tối ưu các yêu cầu khác nhau trong quá trình xây dựng và thi công.

1.2 Độ dày tôn và độ dày của xốp

Độ dày của tôn và lớp xốp trong tôn xốp Đông Á được điều chỉnh để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho công trình.

  • Độ dày tôn: Thông thường, tôn có các độ dày phổ biến như 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm. Độ dày này đảm bảo khả năng chống chịu lực và bền vững trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • Độ dày xốp: Lớp xốp cách nhiệt có độ dày dao động từ 18mm, 20mm, 30mm đến 50mm, tùy theo yêu cầu về khả năng cách nhiệt của công trình. Lớp xốp càng dày thì khả năng cách nhiệt và cách âm càng cao, phù hợp cho các môi trường yêu cầu sự mát mẻ và yên tĩnh.

1.3 Màu sắc tôn xốp Đông Á

Tôn xốp Đông Á có nhiều màu sắc đa dạng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo phong cách và nhu cầu thẩm mỹ của công trình. Một số màu phổ biến bao gồm:

  • Xanh ngọc: Màu sắc tươi sáng, thường được sử dụng cho các công trình nhà ở, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
  • Xanh dương: Màu sắc mát mẻ, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang đến vẻ đẹp hiện đại.
  • Đỏ đô: Màu sắc nổi bật, thể hiện sự mạnh mẽ, thường được sử dụng cho các công trình có kiến trúc truyền thống hoặc hiện đại.
  • Trắng sữa: Màu sắc trung tính, thanh lịch, tạo vẻ ngoài tinh tế và sạch sẽ cho các công trình.
  • Vàng kem: Màu sắc ấm áp, phù hợp với các công trình có phong cách kiến trúc nhẹ nhàng, gần gũi.

Sự phong phú về màu sắc của tôn xốp Đông Á giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng linh hoạt trong thiết kế.

1.4 Ứng dụng tôn xốp Đông Á

Tôn xốp Đông Á có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng chính của loại tôn này:

  • Lợp mái: thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực có nhiệt độ cao và mưa nhiều. 
  • Vách ngăn: được sử dụng cho việc xây dựng các vách ngăn trong nhà xưởng, văn phòng hay các khu vực cần sự yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.
  • Trang trí nội ngoại thất: được sử dụng trong việc trang trí cả nội và ngoại thất, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình, đồng thời vẫn đảm bảo công năng.
  • Nhà tạm, nhà xưởng: Tôn xốp Đông Á là giải pháp phổ biến cho việc lợp mái và xây dựng nhà tạm, nhà xưởng, kho bãi trong các dự án công nghiệp và dân dụng.

Với những ưu điểm vượt trội, tôn xốp Đông Á đáp ứng được nhu cầu của nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế cao.

2. Các loại tôn xốp Đông Á

Tôn xốp Đông Á được chia thành nhiều loại, mỗi loại có những đặc điểm nổi bật và ứng dụng riêng biệt, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong các công trình xây dựng. Dưới đây là các loại tôn xốp phổ biến của Đông Á:

2.1 Tôn xốp PU Đông Á

  • Đặc điểm nổi bật: Tôn xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ lớp xốp PU giữa hai lớp tôn. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng giữ nhiệt hiệu quả, tôn xốp PU là một lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có khí hậu nóng.
  • Ứng dụng: Tôn xốp PU Đông Á được ứng dụng nhiều trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, cũng như các công trình dân dụng đòi hỏi sự mát mẻ và cách âm, như các khu nghỉ dưỡng, nhà ở hiện đại.

2.2 Tôn xốp EPS Đông Á

  • Đặc điểm nổi bật: Lớp xốp EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt tốt, nhẹ, giúp giảm tải trọng lên công trình và tiết kiệm chi phí. Tôn xốp EPS có giá thành thấp hơn so với các loại khác nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả.
  • Ứng dụng: Tôn xốp EPS Đông Á thích hợp cho các công trình yêu cầu kinh phí thấp như nhà kho, nhà xưởng, nhà tạm, và các công trình dân dụng nhỏ. Ngoài ra, loại tôn này cũng được dùng phổ biến cho các dự án xây dựng yêu cầu tiến độ thi công nhanh.

2.3 Tôn xốp OPP Đông Á

  • Đặc điểm nổi bật: Tôn xốp OPP có cấu tạo gồm lớp tôn bên ngoài và lớp xốp OPP (Orientated Polypropylene) bên trong. Tuy khả năng cách nhiệt không cao bằng PU hoặc EPS, nhưng tôn xốp OPP lại có ưu điểm về chi phí và độ linh hoạt trong việc ứng dụng.
  • Ứng dụng: Tôn xốp OPP Đông Á thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và nhà ở bình dân, nơi yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống nóng vừa phải.

Công ty tôn thép Hoàng Phúc là nhà cung cấp uy tín các dòng sản phẩm tôn Đông Á chính hãng, chất lượng cao tại TP.HCM. Với đa dạng các loại tôn như tôn xốp cách nhiệt, tôn lạnh, tôn giả ngói, Hoàng Phúc cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình với giá cả cạnh tranh. Khách hàng khi đặt mua tôn tại Hoàng Phúc sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn và dịch vụ hỗ trợ tận tình. Hoàng Phúc luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm tôn Đông Á chính hãng với giá tốt nhất.

3. Bảng giá tôn xốp Đông Á

Bảng giá tôn xốp Đông Á thường thay đổi tùy thuộc vào độ dày của tôn, lớp xốp và loại sóng tôn. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn xốp Đông Á phổ biến: 

BẢNG GIÁ TÔN XỐP ĐÔNG Á
Loại tônĐộ dày (Tôn + Xốp)Giá tham khảo (VNĐ/m²)
Tôn xốp Đông Á 5 sóng0.30mm + 50mm110.000 - 130.000
Tôn xốp Đông Á 9 sóng0.40mm + 50mm130.000 - 150.000
Tôn xốp Đông Á 11 sóng0.45mm + 50mm150.000 - 170.000
Tôn xốp Đông Á 5 sóng0.50mm + 50mm170.000 - 190.000

 

Để có thông tin chính xác về giá tôn xốp Đông Á tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối chính hãng. Điều này sẽ giúp bạn nắm được mức giá cập nhật mới nhất cũng như có cơ hội nhận được các ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn từ nhà cung cấp.

>> Các bạn xem thêm tôn pu 3 lớp

BÀI VIẾT LIÊN QUAN